Có 2 kết quả:
落坐 luò zuò ㄌㄨㄛˋ ㄗㄨㄛˋ • 落座 luò zuò ㄌㄨㄛˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit down
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit down
(2) to take a seat
(2) to take a seat
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh